SSO là gì? Quy trình, cách thức hoạt động của SSO

Trong thời đại số hóa hiện nay, việc quản lý danh tính và quyền truy cập trở thành một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp. Bạn có từng cảm thấy mệt mỏi khi phải nhớ hàng tá mật khẩu cho các ứng dụng khác nhau. Hay bạn là một nhà quản lý đang đau đầu tìm giải pháp bảo mật hiệu quả cho hệ thống của mình? Để giải quyết vấn đề này, giải pháp “đăng nhập một lần” hay “Single Sign-On”, viết tắt là SSO đã ra đời.

Bài viết này, Elite sẽ cho bạn cái nhìn toàn diện về SSO, từ định nghĩa, cách thức hoạt động, lợi ích, cho đến hướng dẫn triển khai chi tiết. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về công nghệ đang ngày càng phổ biến này và cách nó có thể giúp ích cho bạn và doanh nghiệp của bạn

SSO là gì? Định nghĩa và khái niệm cơ bản

SSO, viết tắt của Single Sign-On, là một phương thức xác thực cho phép người dùng truy cập nhiều ứng dụng hoặc hệ thống chỉ bằng một lần đăng nhập duy nhất. Thay vì phải nhập tên người dùng và mật khẩu cho từng ứng dụng riêng biệt, bạn chỉ cần xác thực một lần và sau đó có thể tự do di chuyển giữa các ứng dụng mà không cần phải đăng nhập lại.

sso-la-mot-phuong-thuc-xac-thuc

Cách thức hoạt động của SSO – Chi tiết từng bước

Như đã đề cập ở phần trước, SSO là một phương thức xác thực cho phép bạn truy cập nhiều ứng dụng chỉ với một lần đăng nhập. Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của SSO, hãy cùng đi sâu vào từng bước trong quy trình này.

Các bên tham gia

Trước tiên, bạn cần nắm rõ các bên tham gia trong quy trình SSO:

  • Người dùng (User): Chính là bạn, người mong muốn truy cập vào các ứng dụng khác nhau.
  • Nhà cung cấp dịch vụ (Service Provider – SP): Đây là các ứng dụng hoặc hệ thống mà bạn muốn truy cập, ví dụ như Gmail, Salesforce, Dropbox, hay các ứng dụng nội bộ của công ty.
  • Nhà cung cấp danh tính (Identity Provider – IdP): Đây là một hệ thống trung gian, đóng vai trò như “người gác cổng”, chịu trách nhiệm xác thực danh tính của bạn và cung cấp thông tin xác thực cho các nhà cung cấp dịch vụ. Ví dụ về IdP có thể là Okta, OneLogin, Microsoft Azure Active Directory, Google Cloud Identity.

Quy trình hoạt động của SSO

Quy trình SSO thường diễn ra theo các bước sau đây:

  • Bước 1: Người dùng yêu cầu truy cập ứng dụng

Người dùng mở trình duyệt web và truy cập vào một ứng dụng, chẳng hạn như Gmail. Lúc này, Gmail đóng vai trò là Nhà cung cấp dịch vụ (SP).

  • Bước 2: Ứng dụng chuyển hướng đến IdP để xác thực

Nếu người dùng chưa được xác thực, thay vì hiển thị trang đăng nhập, Gmail (SP) sẽ tự động chuyển hướng người dùng đến trang đăng nhập của Nhà cung cấp danh tính (IdP) mà công ty của người dùng đang sử dụng. SP kiểm tra xem người dùng đã có phiên đăng nhập hợp lệ hay chưa. Nếu chưa, SP sẽ chuyển hướng yêu cầu xác thực đến IdP.

  • Bước 3: Người dùng đăng nhập vào IdP

Tại trang đăng nhập của IdP, người dùng nhập thông tin đăng nhập của mình, thường là tên người dùng và mật khẩu. IdP sẽ kiểm tra thông tin đăng nhập của người dùng.

  • Bước 4: IdP xác thực người dùng và tạo mã thông báo

Sau khi người dùng nhập đúng thông tin đăng nhập, IdP sẽ tiến hành xác thực danh tính. Nếu xác thực thành công, IdP sẽ tạo ra một mã thông báo (token) bảo mật. Mã thông báo này chứa thông tin xác thực của người dùng và được mã hóa để đảm bảo an toàn.

  • Bước 5: IdP gửi mã thông báo đến SP

IdP chuyển hướng người dùng trở lại ứng dụng ban đầu (Gmail) cùng với mã thông báo bảo mật. Mã thông báo được gửi đến SP thông qua trình duyệt của người dùng.

buoc-5-idp-gui-ma-thong-bao-den-sp

  • Bước 6: SP xác thực mã thông báo và cấp quyền truy cập

SP nhận mã thông báo và liên hệ với IdP để xác thực tính hợp lệ của mã thông báo. Nếu mã thông báo hợp lệ, SP sẽ cấp quyền truy cập cho người dùng.. SP sử dụng thông tin trong mã thông báo để xác định danh tính của người dùng và các quyền truy cập của người dùng.

  • Bước 7: Truy cập các ứng dụng khác mà không cần đăng nhập lại

Bây giờ, khi người dùng muốn truy cập vào một ứng dụng khác cũng sử dụng cùng IdP, người dùng sẽ không cần phải đăng nhập lại. Trình duyệt của người dùng đã lưu trữ thông tin về phiên đăng nhập SSO. Khi người dùng truy cập vào ứng dụng khác, ứng dụng đó (SP) sẽ nhận ra rằng người dùng đã được xác thực bởi IdP và sẽ tự động cho phép bạn truy cập.

Lưu ý: Quy trình SSO có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào giao thức SSO được sử dụng (ví dụ: SAML, OAuth 2.0, OpenID Connect) và cấu hình cụ thể của hệ thống. Tuy nhiên, các bước cơ bản vẫn tương tự như trên.

Các tiêu chuẩn SSO phổ biến

Có một số tiêu chuẩn SSO phổ biến được sử dụng rộng rãi hiện nay, bao gồm:

Tiêu chuẩn Mô tả
SAML Security Assertion Markup Language – một tiêu chuẩn dựa trên XML để trao đổi dữ liệu xác thực và ủy quyền giữa các bên, đặc biệt là giữa IdP và SP.
OAuth 2.0 Một khung ủy quyền cho phép các ứng dụng bên thứ ba truy cập vào tài nguyên của người dùng mà không cần chia sẻ thông tin đăng nhập của họ.
OpenID Connect Một lớp xác thực trên nền tảng OAuth 2.0, cung cấp thông tin nhận dạng người dùng cuối cùng và thông tin xác thực cơ bản từ IdP đến SP.
CAS Central Authentication Service – một giao thức SSO cho web, cho phép người dùng truy cập nhiều ứng dụng sau khi đăng nhập một lần vào máy chủ CAS.
Kerberos Một giao thức xác thực mạng sử dụng “vé” để cho phép các nút giao tiếp qua mạng không an toàn chứng minh danh tính của họ với nhau một cách an toàn.

Lợi ích của việc triển khai SSO

Nâng cao trải nghiệm người dùng

  • Tiện lợi: Người dùng không cần phải nhớ nhiều mật khẩu cho các ứng dụng khác nhau. Chỉ cần đăng nhập một lần và truy cập tất cả các ứng dụng cần thiết.
  • Tiết kiệm thời gian: Không mất thời gian đăng nhập nhiều lần, giúp người dùng làm việc hiệu quả hơn.
  • Giảm bớt sự phiền toái: Không còn lo lắng về việc quên mật khẩu hoặc phải đặt lại mật khẩu thường xuyên.

Tăng cường bảo mật

  • Giảm thiểu rủi ro từ mật khẩu yếu: Người dùng thường có xu hướng sử dụng mật khẩu yếu hoặc tái sử dụng mật khẩu cho nhiều tài khoản. SSO giúp loại bỏ vấn đề này bằng cách chỉ yêu cầu một bộ thông tin đăng nhập mạnh.
  • Tăng cường kiểm soát truy cập: Doanh nghiệp có thể dễ dàng quản lý quyền truy cập của người dùng vào các ứng dụng khác nhau thông qua một hệ thống tập trung.
  • Xác thực đa yếu tố (MFA): SSO thường được kết hợp với MFA để tăng cường bảo mật. MFA yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một yếu tố xác thực, chẳng hạn như mật khẩu, mã OTP, hoặc sinh trắc học. Theo báo cáo của Microsoft vào năm 2023, việc sử dụng MFA có thể ngăn chặn tới 99.9% các cuộc tấn công tài khoản.
  • Giám sát và kiểm tra: SSO cung cấp khả năng giám sát và kiểm tra tập trung, cho phép các tổ chức theo dõi hoạt động đăng nhập và phát hiện các hành vi bất thường.

giam-sat-va-kiem-tra-sso

Nâng cao hiệu quả hoạt động

  • Giảm chi phí hỗ trợ IT: Giảm số lượng yêu cầu hỗ trợ liên quan đến mật khẩu, giúp bộ phận IT tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng hơn. Theo một nghiên cứu của Forrester, việc triển khai SSO có thể giúp giảm 40% chi phí hỗ trợ IT liên quan đến mật khẩu.
  • Tăng năng suất làm việc: Nhân viên không mất thời gian đăng nhập nhiều lần, giúp họ làm việc hiệu quả hơn.
  • Tích hợp dễ dàng: SSO giúp tích hợp các ứng dụng mới vào hệ thống hiện có một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  • Quản lý tập trung: Quản trị viên có thể dễ dàng quản lý người dùng và quyền truy cập thông qua một giao diện duy nhất.

Tuân thủ quy định

Nhiều ngành nghề có các quy định nghiêm ngặt về bảo mật dữ liệu, chẳng hạn như HIPAA trong lĩnh vực y tế hoặc PCI DSS trong lĩnh vực thanh toán. Việc triển khai SSO có thể giúp các tổ chức tuân thủ các quy định này dễ dàng hơn.

Các giải pháp SSO phổ biến và cách lựa chọn

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều giải pháp SSO khác nhau, từ các giải pháp mã nguồn mở đến các giải pháp thương mại. Dưới đây là một số nhà cung cấp SSO phổ biến:

Nhà cung cấp Mô tả
Okta Một trong những nhà cung cấp SSO hàng đầu, cung cấp giải pháp SSO dựa trên đám mây với nhiều tính năng bảo mật và tích hợp.
OneLogin Một nhà cung cấp SSO dựa trên đám mây khác, cung cấp các giải pháp SSO, MFA và quản lý danh tính.
Microsoft Azure Active Directory Dịch vụ quản lý danh tính và truy cập dựa trên đám mây của Microsoft, cung cấp các tính năng SSO, MFA và quản lý danh tính cho các ứng dụng đám mây và tại chỗ.
Google Cloud Identity Dịch vụ quản lý danh tính và truy cập dựa trên đám mây của Google, cung cấp các tính năng SSO, MFA và quản lý danh tính cho các ứng dụng Google Workspace và các ứng dụng bên thứ ba.
Keycloak Một giải pháp SSO mã nguồn mở được phát triển bởi Red Hat, cung cấp các tính năng SSO, quản lý danh tính và quản lý truy cập.
Gluu Một nền tảng quản lý danh tính và truy cập mã nguồn mở, cung cấp các giải pháp SSO, OAuth 2.0, OpenID Connect và UMA.
FPT.ID Check FPT.ID Check là một sản phẩm “Make in Vietnam” cung cấp dịch vụ xác thực và định danh số, tích hợp xác thực bằng phương thức eKYC tiên tiến. FPT.ID Check có khả năng xác thực chính xác và chống giả mạo ở mức cao nhất.

Cách lựa chọn giải pháp SSO phù hợp

Việc lựa chọn giải pháp SSO phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Quy mô doanh nghiệp: Các doanh nghiệp nhỏ có thể lựa chọn các giải pháp SSO đơn giản và tiết kiệm chi phí hơn, trong khi các doanh nghiệp lớn có thể cần các giải pháp SSO phức tạp hơn với nhiều tính năng bảo mật và tích hợp.
  • Ngân sách: Các giải pháp SSO thương mại thường có chi phí cao hơn các giải pháp mã nguồn mở.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Bạn cần xem xét các yêu cầu kỹ thuật của hệ thống hiện tại, chẳng hạn như các ứng dụng đang sử dụng, hệ điều hành và cơ sở hạ tầng mạng.
  • Tính năng bảo mật: Bạn cần lựa chọn giải pháp SSO có các tính năng bảo mật phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp, chẳng hạn như MFA, mã hóa và kiểm soát truy cập.
  • Khả năng tích hợp: Bạn cần đảm bảo rằng giải pháp SSO có thể tích hợp với các ứng dụng hiện có của bạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Bạn cần lựa chọn nhà cung cấp SSO có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và nhiệt tình.

Hướng dẫn cài đặt và triển khai SSO

Quy trình cài đặt và triển khai SSO có thể khác nhau tùy thuộc vào giải pháp SSO bạn lựa chọn. Tuy nhiên, dưới đây là các bước chung thường gặp:

Bước 1: Đánh giá nhu cầu và lập kế hoạch

  • Xác định các ứng dụng cần tích hợp SSO.
  • Xác định các yêu cầu bảo mật và tuân thủ.
  • Lựa chọn giải pháp SSO phù hợp.
  • Lập kế hoạch triển khai chi tiết, bao gồm thời gian, nhân lực và ngân sách.

Bước 2: Cài đặt và cấu hình IdP

  • Cài đặt phần mềm IdP hoặc đăng ký dịch vụ IdP trên nền tảng đám mây.
  • Cấu hình IdP, bao gồm tạo người dùng, nhóm và thiết lập các chính sách bảo mật.
  • Tích hợp IdP với các nguồn danh tính hiện có, chẳng hạn như Active Directory hoặc LDAP.

Bước 3: Cấu hình SP

  • Cấu hình từng ứng dụng (SP) để sử dụng SSO.
  • Thiết lập kết nối giữa SP và IdP, sử dụng các giao thức như SAML hoặc OpenID Connect.
  • Kiểm tra kết nối SSO giữa SP và IdP.

Bước 4: Kiểm thử và triển khai

  • Thực hiện kiểm thử SSO để đảm bảo rằng tất cả các ứng dụng hoạt động bình thường.
  • Triển khai SSO cho một nhóm người dùng nhỏ trước khi triển khai cho toàn bộ tổ chức.
  • Giám sát và khắc phục sự cố sau khi triển khai.

Bước 5: Đào tạo người dùng

  • Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng SSO cho người dùng.
  • Tổ chức các buổi đào tạo để hướng dẫn người dùng cách sử dụng SSO.

buoc-5-dao-tao-nguoi-dung

Các vấn đề liên quan đến SSO và cách giải quyết

Bảo mật

  • Rủi ro tập trung: SSO tập trung tất cả thông tin xác thực vào một điểm duy nhất, do đó, nếu IdP bị tấn công, tất cả các ứng dụng được kết nối sẽ bị ảnh hưởng.

Giải pháp: Sử dụng MFA, mã hóa dữ liệu, giám sát hoạt động đăng nhập và thường xuyên kiểm tra bảo mật.

  • Rủi ro từ mã thông báo bị đánh cắp: Nếu mã thông báo SSO bị đánh cắp, kẻ tấn công có thể truy cập vào tất cả các ứng dụng được kết nối.

Giải pháp: Sử dụng mã thông báo có thời gian sống ngắn, thu hồi mã thông báo khi phát hiện hoạt động bất thường và sử dụng các giao thức bảo mật như HTTPS.

Tiêu chuẩn

  • Sự phức tạp của các tiêu chuẩn SSO: Việc triển khai và quản lý các tiêu chuẩn SSO như SAML và OpenID Connect có thể phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn.

Giải pháp: Sử dụng các giải pháp SSO có giao diện thân thiện với người dùng, cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật tốt.

  • Khả năng tương thích: Không phải tất cả các ứng dụng đều hỗ trợ các tiêu chuẩn SSO.

Giải pháp: Lựa chọn các giải pháp SSO hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn khác nhau và có khả năng tùy chỉnh để tích hợp với các ứng dụng không hỗ trợ SSO.

Thách thức khi triển khai

  • Chi phí: Việc triển khai SSO có thể tốn kém, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp lớn.

Giải pháp: Lựa chọn các giải pháp SSO phù hợp với ngân sách và nhu cầu của doanh nghiệp, cân nhắc sử dụng các giải pháp mã nguồn mở.

  • Thời gian: Việc triển khai SSO có thể mất nhiều thời gian, đặc biệt là đối với các hệ thống phức tạp.

Giải pháp: Lập kế hoạch triển khai chi tiết, chia nhỏ quá trình triển khai thành các giai đoạn nhỏ hơn và sử dụng các công cụ tự động hóa để đẩy nhanh quá trình triển khai.

  • Sự thay đổi trong quy trình làm việc: Việc triển khai SSO có thể yêu cầu sự thay đổi trong quy trình làm việc của người dùng.

Giải pháp: Cung cấp đào tạo đầy đủ cho người dùng và thông báo cho họ về những thay đổi trước khi triển khai SSO.

su-thay-doi-trong-quy-trinh-lam-viec

Tương lai của SSO

SSO đang ngày càng trở nên phổ biến và được dự đoán sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Dưới đây là một số xu hướng chính của SSO:

  • SSO trên nền tảng đám mây: SSO dựa trên đám mây đang ngày càng phổ biến do tính linh hoạt, khả năng mở rộng và chi phí thấp.
  • SSO di động: Với sự gia tăng của các thiết bị di động, SSO di động đang trở thành một xu hướng quan trọng. SSO di động cho phép người dùng truy cập các ứng dụng di động một cách an toàn và tiện lợi.
  • SSO phi tập trung (Decentralized SSO): SSO phi tập trung sử dụng công nghệ blockchain để cung cấp một giải pháp SSO an toàn và minh bạch hơn.
  • SSO không mật khẩu (Passwordless SSO): SSO không mật khẩu loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng mật khẩu, thay vào đó sử dụng các phương thức xác thực khác như sinh trắc học, mã thông báo phần cứng hoặc khóa bảo mật.
  • Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI): AI có thể được sử dụng để cải thiện bảo mật SSO bằng cách phát hiện các hành vi bất thường và ngăn chặn các cuộc tấn công.

SSO là một giải pháp xác thực mạnh mẽ mang lại nhiều lợi ích cho cả người dùng và doanh nghiệp. Việc triển khai SSO có thể giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, tăng cường bảo mật, nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ quy định. Tuy nhiên, việc triển khai SSO cũng có thể gặp phải một số thách thức, chẳng hạn như chi phí, thời gian và sự thay đổi trong quy trình làm việc. Do đó, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi triển khai SSO. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về SSO. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại thông tin để được tư vấn và hỗ trợ. Hãy bắt đầu hành trình chuyển đổi số của bạn ngay hôm nay với SSO.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *