Ransomware là gì? Mức độ nguy hiểm và cách phòng chống

Ransomware là một trong những mối đe dọa an ninh mạng nghiêm trọng nhất hiện nay, gây thiệt hại nặng nề cho cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp trên toàn cầu. Bài viết này Elite sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về ransomware, từ định nghĩa, cơ chế hoạt động, mục đích cho đến các biện pháp phòng ngừa và ứng phó hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ an toàn cho hệ thống máy tính và dữ liệu quan trọng của mình.

Ransomware là gì?

Định nghĩa chi tiết về ransomware

Ransomware là một loại phần mềm độc hại (malware) được thiết kế để mã hóa dữ liệu trên máy tính của nạn nhân, sau đó yêu cầu tiền chuộc để giải mã và khôi phục quyền truy cập vào dữ liệu. Thuật ngữ “ransomware” là sự kết hợp của từ “ransom” (tiền chuộc) và “software” (phần mềm).

Khi ransomware xâm nhập vào hệ thống, nó sẽ mã hóa các tệp quan trọng như tài liệu, ảnh, video và cơ sở dữ liệu. Sau đó, tin tặc sẽ hiển thị thông báo yêu cầu nạn nhân trả một khoản tiền chuộc, thường bằng tiền điện tử như Bitcoin, để nhận được khóa giải mã. Nếu nạn nhân không trả tiền trước thời hạn, dữ liệu có thể bị xóa vĩnh viễn hoặc công khai trên Internet.

Ransomware là gì
Ransomware là gì

Phân biệt ransomware với các loại malware khác

Ransomware khác với các loại malware phổ biến khác như virus, trojan hay spyware ở mục đích chính là tống tiền nạn nhân. Trong khi virus và trojan thường gây hại bằng cách xóa dữ liệu hoặc làm hỏng hệ thống, còn spyware đánh cắp thông tin cá nhân, thì ransomware lại mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc để giải mã.

Một điểm khác biệt nữa là ransomware thường sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh như RSA hay AES, khiến việc giải mã trở nên rất khó khăn nếu không có khóa. Ngược lại, các loại malware khác ít khi áp dụng mã hóa và thường có thể diệt bằng phần mềm diệt virus thông thường.

Cách thức hoạt động của ransomware

Ransomware lây lan chủ yếu qua các phương thức sau:

  • Email lừa đảo (phishing): Tin tặc gửi email chứa tệp đính kèm hoặc liên kết độc hại. Khi nạn nhân mở tệp hoặc nhấp vào liên kết, ransomware sẽ tự động cài đặt vào máy tính.
  • Trang web độc hại: Một số trang web bị nhiễm mã độc có thể cài ransomware vào máy tính của người truy cập mà không cần tương tác.
  • Phần mềm lậu và crack: Ransomware thường ẩn mình trong các phần mềm lậu, bản crack hoặc keygen để lừa người dùng cài đặt.
  • Lỗ hổng bảo mật: Tin tặc có thể khai thác các lỗ hổng chưa được vá trong hệ điều hành và phần mềm để xâm nhập và cài ransomware.

Sau khi xâm nhập thành công, ransomware sẽ mã hóa dữ liệu trên máy tính nạn nhân bằng khóa công khai và gửi khóa giải mã về máy chủ của tin tặc. Đồng thời, nó hiển thị thông báo tống tiền, yêu cầu nạn nhân trả tiền để nhận khóa giải mã, nếu không dữ liệu sẽ bị xóa hoặc công khai

Mục đích của ransomware

Lợi nhuận phi pháp từ tiền chuộc

Mục đích chính của ransomware là kiếm tiền bất chính từ tiền chuộc mà nạn nhân phải trả để lấy lại dữ liệu. Số tiền yêu cầu dao động từ vài trăm đến hàng triệu USD, tùy thuộc vào tầm quan trọng của dữ liệu và khả năng chi trả của nạn nhân.Tin tặc thường đòi tiền chuộc bằng tiền điện tử như Bitcoin vì tính ẩn danh cao, giao dịch nhanh và khó truy vết. Theo thống kê, tổng số tiền chuộc trả cho ransomware đã vượt 1 tỷ USD trong năm 2023, cao nhất từ trước đến nay.

ransomware kiếm tiền từ tiền chuộc mà nạn nhân phải trả
ransomware kiếm tiền từ tiền chuộc mà nạn nhân phải trả

Gây tổn hại cho cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức

Ngoài mục đích kiếm tiền, ransomware còn nhằm gây thiệt hại nặng nề cho nạn nhân, bao gồm:

  • Mất dữ liệu quan trọng như tài liệu, hợp đồng, cơ sở dữ liệu khách hàng, mã nguồn, bản thiết kế, v.v.
  • Gián đoạn hoạt động kinh doanh do không truy cập được dữ liệu và hệ thống.
  • Thiệt hại tài chính do phải chi trả tiền chuộc, khôi phục hệ thống và bồi thường cho khách hàng.
  • Tổn hại uy tín và danh tiếng do để lộ thông tin nhạy cảm của khách hàng và đối tác.

Các tổ chức như bệnh viện, trường học, cơ quan chính phủ thường là mục tiêu hàng đầu của ransomware vì sự phụ thuộc cao vào hệ thống máy tính và mức độ nhạy cảm của dữ liệu. Việc bị tấn công có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như rò rỉ hồ sơ bệnh án, gián đoạn dịch vụ y tế, mất dữ liệu giáo dục, v.v.

Khủng bố mạng và tống tiền

Một số nhóm tin tặc còn sử dụng ransomware như một công cụ khủng bố mạng và tống tiền các tổ chức. Họ đe dọa công khai dữ liệu mật, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) hoặc phá hoại hệ thống nếu nạn nhân không trả tiền chuộc.Năm 2017, sự kiện tấn công ransomware WannaCry quy mô lớn đã cho thấy mức độ nguy hiểm của ransomware. Chỉ trong vài ngày, WannaCry đã lây nhiễm hơn 300.000 máy tính tại 150 quốc gia, gây thiệt hại ước tính lên tới 4 tỷ USD

Các loại ransomware phổ biến

Cryptolocker

Cryptolocker là một trong những ransomware đầu tiên và phổ biến nhất. Nó sử dụng thuật toán mã hóa RSA 2048-bit để mã hóa các tệp trên máy tính nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc qua Bitcoin hoặc MoneyPak.Cryptolocker lây lan qua email lừa đảo, tự nhân bản vào các ổ USB và chia sẻ mạng. Nó nhắm mục tiêu vào các tệp văn bản, ảnh, video và cơ sở dữ liệu. Nếu không trả tiền chuộc trước thời hạn, khóa giải mã sẽ bị xóa và dữ liệu không thể khôi phục.

Cryptolocker là một trong những ransomware đầu tiên và phổ biến nhất
Cryptolocker là một trong những ransomware đầu tiên và phổ biến nhất

WannaCry

WannaCry là ransomware gây chấn động toàn cầu vào năm 2017. Nó khai thác lỗ hổng SMB của Windows để lây lan qua mạng và mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. WannaCry yêu cầu tiền chuộc qua Bitcoin và đe dọa xóa dữ liệu sau 3 ngày nếu không thanh toán3.Chỉ trong vài ngày, WannaCry đã lây nhiễm hơn 300.000 máy tính tại 150 quốc gia, gây thiệt hại ước tính 4 tỷ USD. Các tổ chức lớn như NHS (Anh), Renault (Pháp), Deutsche Bahn (Đức) đều trở thành nạn nhân của WannaCry.

Petya

Petya là một ransomware mã hóa toàn bộ ổ cứng thay vì các tệp riêng lẻ. Nó lây lan qua email lừa đảo và khai thác lỗ hổng SMB tương tự WannaCry. Petya mã hóa bảng MFT của hệ thống tệp NTFS và yêu cầu tiền chuộc qua Bitcoin.Năm 2016, Petya đã tấn công nhiều tổ chức tại Ukraine, Nga, Đức và Ba Lan. Năm 2017, một biến thể mới của Petya có tên NotPetya đã gây thiệt hại lên tới 10 tỷ USD trên toàn cầu.

Ryuk

Ryuk là ransomware nhắm vào các doanh nghiệp và tổ chức lớn. Nó sử dụng các kỹ thuật tấn công có chủ đích (targeted attack) để xâm nhập vào mạng nội bộ, sau đó mã hóa toàn bộ máy chủ và máy trạm. Ryuk yêu cầu tiền chuộc lên tới hàng triệu USD và chỉ nhận thanh toán qua Bitcoin.Từ năm 2018 đến 2023, Ryuk đã tấn công nhiều tập đoàn lớn như Prosegur (Tây Ban Nha), Pitney Bowes (Mỹ), Epiq Global (Anh). Đáng chú ý, năm 2023, Ryuk đã tấn công Công ty Điện lực Mỹ và yêu cầu 14 triệu USD tiền chuộc.

Sodinokibi

Sodinokibi (hay REvil) là một ransomware cung cấp dịch vụ tấn công theo mô hình RaaS (Ransomware as a Service). Các nhóm tội phạm mạng có thể thuê Sodinokibi để tấn công mục tiêu và chia sẻ tiền chuộc với nhà phát triển.Sodinokibi sử dụng nhiều kỹ thuật tấn công tiên tiến như khai thác lỗ hổng bảo mật, tấn công chuỗi cung ứng, mã hóa kép, v.v. Nó nhắm vào các lĩnh vực như tài chính, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và chính phủ. Năm 2023, Sodinokibi đã tấn công Công ty Quản lý Chuỗi cung ứng Kaseya và yêu cầu 70 triệu USD tiền chuộc.

Sodinokibi là ransomware tấn công theo mô hình RaaSSodinokibi là ransomware tấn công theo mô hình RaaS
Sodinokibi là ransomware tấn công theo mô hình RaaS

Hiểu rõ tác hại của ransomware

Mất dữ liệu quan trọng

Tác hại đầu tiên và trực tiếp nhất của ransomware là khiến nạn nhân mất quyền truy cập vào dữ liệu quan trọng. Các tệp bị mã hóa như tài liệu, hợp đồng, cơ sở dữ liệu, mã nguồn, bản thiết kế, v.v. sẽ không thể mở và sử dụng được nếu không có khóa giải mã3.Nếu nạn nhân không có bản sao lưu dự phòng hoặc không trả tiền chuộc, họ có thể mất vĩnh viễn dữ liệu không thể khôi phục. Điều này gây ra hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động của cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức, đặc biệt nếu dữ liệu bị mất liên quan đến khách hàng, tài chính, sở hữu trí tuệ hay bí mật kinh doanh.

Gián đoạn hoạt động kinh doanh

Ransomware không chỉ mã hóa dữ liệu mà còn có thể khóa màn hình, vô hiệu hóa các ứng dụng và chức năng quan trọng của hệ thống. Điều này khiến nạn nhân không thể truy cập và sử dụng máy tính, gây gián đoạn nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh.Đối với các doanh nghiệp và tổ chức, việc bị tê liệt hệ thống trong nhiều giờ hoặc nhiều ngày có thể dẫn đến:

  • Ngừng sản xuất, cung cấp dịch vụ và giao dịch với khách hàng.
  • Chậm trễ trong việc xử lý đơn hàng, hợp đồng và thanh toán.
  • Mất doanh thu và lợi nhuận do không thể hoạt động.
  • Vi phạm các cam kết về thời gian và chất lượng với khách hàng và đối tác.

Theo báo cáo của Kaspersky, thời gian trung bình một doanh nghiệp bị gián đoạn hoạt động do ransomware là 22 ngày, gây thiệt hại trung bình 1,85 triệu USD. Đối với các tổ chức như bệnh viện, trường học hay cơ quan chính phủ, việc gián đoạn dịch vụ còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, an toàn và lợi ích của người dân.

Thiệt hại tài chính

Ngoài tiền chuộc mà nạn nhân phải trả để lấy lại dữ liệu, ransomware còn gây ra nhiều thiệt hại tài chính khác như:

  • Chi phí khôi phục hệ thống và dữ liệu: Nạn nhân phải thuê chuyên gia bảo mật để điều tra, làm sạch mã độc, cài đặt lại hệ thống và phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu (nếu có). Chi phí này có thể lên tới hàng chục nghìn USD.
  • Thiệt hại do gián đoạn kinh doanh: Việc ngừng hoạt động sản xuất, kinh doanh trong thời gian dài sẽ dẫn đến mất doanh thu, lợi nhuận và cơ hội kinh doanh. Ước tính trung bình mỗi giờ gián đoạn gây thiệt hại 8.000-10.000 USD.
  • Tiền phạt và bồi thường: Nếu để lộ thông tin cá nhân của khách hàng, nạn nhân có thể phải đối mặt với các khoản tiền phạt từ cơ quan chức năng và bồi thường thiệt hại cho khách hàng theo quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu.
  • Tăng chi phí bảo hiểm: Sau khi bị tấn công, nạn nhân thường phải tăng đầu tư cho các giải pháp và dịch vụ bảo mật, đồng thời mua bảo hiểm rủi ro với mức phí cao hơn.

Theo ước tính của Cybersecurity Ventures, tổng thiệt hại do ransomware gây ra trên toàn cầu sẽ vượt 265 tỷ USD vào năm 2031, tăng gấp 30 lần so với 8,5 tỷ USD năm 2018. Đây là gánh nặng tài chính đáng kể cho các tổ chức, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ với nguồn lực hạn chế.

Thiệt hại tài chính do ransomware
Thiệt hại tài chính do ransomware

Tổn hại danh tiếng

Trở thành nạn nhân của ransomware không chỉ gây thiệt hại trực tiếp mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và danh tiếng của tổ chức. Khách hàng, đối tác và công chúng có thể mất lòng tin vào khả năng bảo vệ thông tin và duy trì hoạt động ổn định của tổ chức.Một số tác động có thể kể đến như:

  • Mất lòng tin của khách hàng: Nếu không thể truy cập dịch vụ hoặc bị lộ thông tin cá nhân, khách hàng có thể chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
  • Ảnh hưởng đến quan hệ đối tác: Các đối tác kinh doanh có thể lo ngại về rủi ro bảo mật khi hợp tác và chia sẻ thông tin.
  • Giảm giá trị thương hiệu: Các vụ tấn công ransomware thường thu hút sự chú ý tiêu cực từ giới truyền thông, làm giảm giá trị thương hiệu và hình ảnh tổ chức.
  • Khó thu hút nhân tài và đầu tư: Uy tín kém về bảo mật có thể gây khó khăn cho tổ chức trong việc tuyển dụng nhân tài và thu hút các nhà đầu tư.

Các tổ chức cần phải thông báo cho khách hàng, đối tác và cơ quan chức năng khi bị tấn công, đồng thời thực hiện các biện pháp khắc phục và nâng cao bảo mật để lấy lại niềm tin. Tuy nhiên, quá trình này có thể mất nhiều thời gian và nguồn lực.

Làm thế nào để bảo vệ bản thân khỏi ransomware?

Sao lưu dữ liệu thường xuyên

Biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là thực hiện sao lưu dữ liệu (backup) định kỳ. Bằng cách tạo các bản sao dữ liệu và lưu trữ chúng tách biệt với hệ thống, tổ chức có thể nhanh chóng khôi phục hoạt động khi bị tấn công mà không cần trả tiền chuộc.Một số nguyên tắc cần tuân thủ khi sao lưu dữ liệu:

  • Sao lưu thường xuyên, tối thiểu mỗi ngày một lần.
  • Sử dụng các thiết bị lưu trữ ngoài như ổ cứng di động, USB, đĩa quang hoặc lưu trữ đám mây.
  • Ngắt kết nối thiết bị lưu trữ khỏi mạng sau khi sao lưu.
  • Mã hóa dữ liệu sao lưu để tránh bị truy cập trái phép.
  • Kiểm tra tính toàn vẹn và khả năng phục hồi của bản sao lưu.
  • Lưu giữ các bản sao lưu ở nhiều vị trí địa lý khác nhau.
  • Xây dựng kế hoạch khôi phục thảm họa (disaster recovery plan) và diễn tập định kỳ.

Đối với cá nhân, có thể sử dụng các giải pháp sao lưu tích hợp sẵn trong hệ điều hành như File History (Windows), Time Machine (macOS) hoặc các dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, Dropbox, iCloud, OneDrive.

backup dữ liệu nhanh chóng
Sao lưu dữ liệu thường xuyên

Cập nhật phần mềm và hệ điều hành

Các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm và hệ điều hành là một trong những vector tấn công chính của ransomware. Vì vậy, việc cập nhật các bản vá bảo mật kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn mã độc xâm nhập và khai thác lỗ hổng. Người dùng cần:

  • Bật chế độ tự động cập nhật cho hệ điều hành và ứng dụng.
  • Tải các bản cập nhật từ nguồn chính thống của nhà phát triển.
  • Cài đặt các bản vá bảo mật ngay khi có thông báo.
  • Nâng cấp hoặc thay thế các phần mềm, hệ điều hành đã lỗi thời và không còn được hỗ trợ.

Đối với doanh nghiệp, cần có chính sách cập nhật bảo mật cho toàn bộ hệ thống, bao gồm máy trạm, máy chủ, thiết bị mạng và các nền tảng đám mây. Các bản cập nhật cần được kiểm tra tương thích và triển khai từ từ để tránh gián đoạn hoạt động.

Cài đặt phần mềm chống virus và chống ransomware

Sử dụng các giải pháp an ninh mạng như phần mềm chống virus và chống ransomware là một lớp bảo vệ quan trọng. Các phần mềm này sử dụng công nghệ phát hiện dựa trên chữ ký (signature), heuristic và AI để quét, cách ly và loại bỏ mã độc trước khi chúng gây hại.Một số tính năng cần có của phần mềm bảo mật:

  • Cơ sở dữ liệu chữ ký mã độc được cập nhật thường xuyên.
  • Quét thời gian thực (real-time) các tệp, email và lưu lượng mạng.
  • Giám sát hành vi bất thường của ứng dụng và hệ thống.
  • Chặn truy cập đến các trang web độc hại đã biết.
  • Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng định kỳ.
  • Cung cấp tính năng khôi phục hệ thống (system restore) và giải mã dữ liệu.

Một số giải pháp chống ransomware miễn phí và mã nguồn mở như CyberSight Ransom Stopper, Trend Micro Ransom Buster, Bitdefender Anti-Ransomware, Malwarebytes Anti-Ransomware. Tuy nhiên, các tổ chức nên sử dụng giải pháp bảo mật tầm doanh nghiệp để có khả năng bảo vệ toàn diện và tập trung.

Cài đặt phần mềm chống virus và chống ransomware
Cài đặt phần mềm chống virus và chống ransomware

Giáo dục nhận thức về an ninh mạng

Con người vẫn là mắt xích yếu nhất trong bảo mật. Nhiều cuộc tấn công ransomware thành công do sơ suất của người dùng như mở tệp đính kèm độc hại, nhấp vào liên kết lừa đảo, sử dụng mật khẩu yếu, chia sẻ thông tin nhạy cảm. Vì vậy, nâng cao nhận thức và kỹ năng an ninh mạng cho nhân viên là điều cần thiết. Các tổ chức cần:

  • Xây dựng chính sách an ninh mạng rõ ràng và bắt buộc tuân thủ.
  • Đào tạo định kỳ về các nguy cơ và biện pháp phòng ngừa mã độc, lừa đảo.
  • Phổ biến các bản tin cảnh báo an ninh mạng đến từng cá nhân.
  • Tổ chức các chương trình diễn tập, kiểm tra và khen thưởng về an ninh mạng.
  • Giám sát và nhắc nhở việc tuân thủ chính sách an ninh mạng.

Đối với cá nhân, cần nâng cao cảnh giác và thực hành các thói quen an toàn như không mở tệp và liên kết lạ, không chia sẻ thông tin cá nhân, sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực đa yếu tố, chỉ cài đặt phần mềm từ nguồn tin cậy.

Sử dụng mật khẩu mạnh và bảo mật đa yếu tố

Mật khẩu yếu và dễ đoán là một trong những nguyên nhân khiến tin tặc có thể dễ dàng xâm nhập vào hệ thống và triển khai ransomware. Vì vậy, việc sử dụng mật khẩu mạnh và bảo mật đa yếu tố là rất quan trọng để ngăn chặn truy cập trái phép. Người dùng cần:

  • Sử dụng mật khẩu có độ dài tối thiểu 8 ký tự, bao gồm chữ hoa, chữ thường, chữ số và ký tự đặc biệt.
  • Không sử dụng các từ hoặc cụm từ dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại.
  • Sử dụng mật khẩu khác nhau cho các tài khoản và dịch vụ khác nhau.
  • Thay đổi mật khẩu định kỳ, ít nhất 3 tháng một lần.
  • Sử dụng trình quản lý mật khẩu tin cậy để tạo và lưu trữ mật khẩu.

Bên cạnh mật khẩu mạnh, bảo mật đa yếu tố (multi-factor authentication – MFA) cũng là một biện pháp quan trọng. MFA yêu cầu người dùng cung cấp ít nhất hai hình thức xác thực khác nhau để truy cập vào tài khoản, chẳng hạn như mật khẩu và mã xác thực một lần (OTP) gửi qua SMS hoặc ứng dụng, vân tay, khuôn mặt, thẻ thông minh.Hầu hết các dịch vụ trực tuyến phổ biến như Google, Microsoft, Facebook, ngân hàng đều hỗ trợ MFA. Người dùng nên bật MFA cho tất cả các tài khoản quan trọng để tăng cường bảo mật.

Sử dụng mật khẩu mạnh và bảo mật đa yếu tố
Sử dụng mật khẩu mạnh và bảo mật đa yếu tố

Giải mã dữ liệu bị ransomware tấn công (nếu có thể)

Nếu không may trở thành nạn nhân của ransomware, bạn có thể thử các biện pháp sau để giải mã dữ liệu mà không cần trả tiền chuộc. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công thường không cao và tùy thuộc vào từng loại ransomware cụ thể.

Sử dụng công cụ giải mã miễn phí

Một số ransomware sử dụng thuật toán mã hóa yếu hoặc có lỗ hổng trong quá trình triển khai, cho phép các nhà nghiên cứu bảo mật tạo ra công cụ giải mã miễn phí. Bạn có thể tìm kiếm các công cụ này trên các trang web uy tín như No More Ransom, Avast, Kaspersky, Emsisoft.Các bước thực hiện:

  • Xác định chính xác loại ransomware đã tấn công bằng cách tìm kiếm thông báo tống tiền hoặc đuôi tệp bị mã hóa.
  • Truy cập các trang web tin cậy và tìm công cụ giải mã tương ứng với loại ransomware đó.
  • Tải về và quét toàn bộ hệ thống bằng phần mềm diệt virus để loại bỏ mã độc trước khi chạy công cụ giải mã.
  • Sao lưu các tệp bị mã hóa trước khi thực hiện giải mã.
  • Chạy công cụ giải mã và làm theo hướng dẫn. Quá trình này có thể mất nhiều thời gian tùy thuộc vào số lượng và kích thước tệp.

Lưu ý rằng không phải lúc nào cũng có công cụ giải mã cho mọi loại ransomware. Các ransomware mới hoặc có cơ chế mã hóa phức tạp thường chưa có công cụ giải mã.

Liên hệ với chuyên gia bảo mật

Nếu không tìm thấy công cụ giải mã phù hợp, bạn có thể liên hệ với các chuyên gia bảo mật hoặc công ty chống virus để được hỗ trợ. Một số công ty cung cấp dịch vụ giải mã ransomware chuyên nghiệp như Kaspersky, Emsisoft, Coveware.Các chuyên gia sẽ phân tích mã độc và cố gắng tìm ra lỗ hổng hoặc khóa giải mã. Quá trình này có thể tốn thời gian và chi phí, nhưng vẫn rẻ hơn nhiều so với tiền chuộc mà tin tặc đòi.

Để tránh mất thời gian và tiền bạc cho việc giải mã không chắc chắn, biện pháp tốt nhất vẫn là sao lưu dữ liệu thường xuyên và áp dụng các biện pháp phòng ngừa ransomware.

Liên hệ với chuyên gia bảo mật
Liên hệ với chuyên gia bảo mật

Phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu

Nếu bạn đã thực hiện sao lưu dữ liệu đều đặn trước khi bị tấn công, việc khôi phục hệ thống và dữ liệu sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Bạn sẽ không phải trả tiền chuộc hay lo lắng về việc dữ liệu có thể bị mất vĩnh viễn. Các bước thực hiện:

  • Ngắt kết nối máy tính khỏi mạng để tránh ransomware lây lan.
  • Tắt máy tính và khởi động lại bằng một hệ điều hành sạch, như USB boot hoặc đĩa CD.
  • Kết nối thiết bị lưu trữ bản sao lưu với máy tính.
  • Xóa hoàn toàn ổ cứng bị nhiễm ransomware bằng công cụ như DBAN hoặc phần mềm diệt virus.
  • Cài đặt lại hệ điều hành và các phần mềm cần thiết.
  • Sao chép dữ liệu từ bản sao lưu vào ổ cứng mới.
  • Cài đặt và cập nhật phần mềm bảo mật, quét toàn bộ hệ thống.

Đối với các tổ chức, việc khôi phục hệ thống và dữ liệu cần được thực hiện bởi đội ngũ IT chuyên nghiệp theo kế hoạch phục hồi thảm họa đã định sẵn. Cần ưu tiên khôi phục các hệ thống và dịch vụ quan trọng trước, đồng thời thông báo cho khách hàng và đối tác về sự cố.

Sau khi khôi phục, tổ chức cần phân tích nguyên nhân và rà soát lại toàn bộ hệ thống bảo mật để tìm ra lỗ hổng và khắc phục triệt để. Đồng thời cần cập nhật và diễn tập lại kế hoạch ứng phó sự cố để nâng cao khả năng phòng thủ trước các cuộc tấn công tương tự.

HPE – Máy chủ doanh nghiệp bảo mật, phòng chống ransomware

Để bảo vệ dữ liệu và hệ thống trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi như ransomware, các doanh nghiệp cần đầu tư vào các giải pháp bảo mật tích hợp và toàn diện. HPE (Hewlett Packard Enterprise) là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về các giải pháp máy chủ, lưu trữ và bảo mật cho doanh nghiệp.

HPE Proliant Gen 11 – Tích hợp công nghệ mới phòng chống ransomware

HPE Proliant Gen 11 là dòng máy chủ mới nhất của HPE, được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến để bảo vệ dữ liệu trước ransomware:

  • Silicon Root of Trust: Xác thực phần sụn (firmware) ngay từ chip điều khiển, ngăn chặn các cuộc tấn công cấp thấp và đảm bảo tính toàn vẹn của hệ điều hành.
  • Mã hóa dữ liệu tự động và toàn diện, cả khi truyền tải và lưu trữ, mà không ảnh hưởng đến hiệu năng hệ thống.
  • Tự động phát hiện firmware bị xâm phạm, khôi phục lại phiên bản sạch và an toàn, giúp hệ thống nhanh chóng hoạt động trở lại sau sự cố.
  • Integrated Lights-Out (iLO): Cung cấp khả năng giám sát, cảnh báo và kiểm soát từ xa các sự kiện bảo mật, giúp quản trị viên kịp thời ứng phó với các mối đe dọa.
hpe proliant gen11
Máy chủ HPE ProLiant Gen11

Ngoài ra, HPE Proliant Gen 11 còn hỗ trợ các tính năng nâng cao hiệu suất và khả năng mở rộng như:

  • Bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ 3 với tối đa 40 nhân, tăng 33% hiệu năng so với thế hệ trước.
  • Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane Persistent Memory 200 series, cho phép mở rộng dung lượng bộ nhớ lên tới 6TB trên mỗi CPU.
  • Công nghệ HPE Persistent Memory, kết hợp tốc độ của bộ nhớ DRAM với sự bền bỉ của bộ nhớ flash, đẩy nhanh tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • Hỗ trợ card mạng 100GbE, cải thiện băng thông và độ trễ trong môi trường mạng tốc độ cao.

Eltie – Nhà phân phối chính thức HPE tại Việt Nam

Eltie là nhà phân phối chính thức các giải pháp của HPE tại thị trường Việt Nam. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về nhu cầu của doanh nghiệp, Eltie cung cấp các giải pháp tối ưu và toàn diện cho hạ tầng CNTT doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tư vấn, thiết kế và triển khai hệ thống máy chủ, lưu trữ và bảo mật dựa trên nền tảng HPE.
  • Dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật 24/7, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và liên tục.
  • Đào tạo và chuyển giao công nghệ cho đội ngũ IT của doanh nghiệp, giúp tối ưu vận hành và khai thác hệ thống.
  • Cập nhật các công nghệ và giải pháp mới nhất từ HPE, đảm bảo hệ thống luôn đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.

Với việc áp dụng các giải pháp bảo mật tích hợp từ HPE như Proliant Gen 11, kết hợp với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ từ Eltie, doanh nghiệp có thể yên tâm trước các cuộc tấn công ransomware và tập trung vào phát triển kinh doanh.

Elite đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe về máy chủ cho doanh nghiệp
Elite đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe về máy chủ cho doanh nghiệp

Câu hỏi thường gặp về ransomware

Ransomware có thể lây lan như thế nào?

Ransomware có thể lây lan qua nhiều con đường khác nhau, phổ biến nhất là qua email lừa đảo (phishing), trang web độc hại, phần mềm lậu và lỗ hổng bảo mật. Tin tặc thường ngụy trang ransomware trong các tệp đính kèm hoặc liên kết dẫn đến trang web giả mạo. Khi người dùng mở tệp hoặc truy cập trang web, ransomware sẽ tự động cài đặt vào máy tính.

Làm thế nào để biết máy tính đã bị nhiễm ransomware?

Dấu hiệu điển hình nhất của nhiễm ransomware là các tệp dữ liệu quan trọng bị đổi tên và không thể mở được. Ransomware thường thêm phần mở rộng lạ vào tên tệp, ví dụ “.locky”, “.crypt”, “.encrypted”. Ngoài ra, ransomware sẽ hiển thị thông báo tống tiền trên màn hình, yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc để giải mã dữ liệu.

Có nên trả tiền chuộc cho tin tặc không?

Các chuyên gia bảo mật và cơ quan thực thi pháp luật khuyến cáo không nên trả tiền chuộc cho tin tặc, vì các lý do sau:

  • Không có gì đảm bảo tin tặc sẽ gửi khóa giải mã sau khi nhận tiền.
  • Việc trả tiền sẽ khuyến khích tin tặc tiếp tục tấn công và tống tiền nhiều nạn nhân khác.
  • Số tiền thu được sẽ được sử dụng để phát triển các mã độc nguy hiểm hơn.
  • Nạn nhân có thể bị liệt vào danh sách “dễ trả tiền” và trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công sau này.

Thay vào đó, nạn nhân nên tập trung vào việc khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu hoặc tìm công cụ giải mã miễn phí từ các nguồn tin cậy.

Ngành nghề nào thường là mục tiêu của ransomware?

Ransomware có thể tấn công bất kỳ cá nhân và tổ chức nào, nhưng một số ngành nghề thường trở thành mục tiêu hàng đầu vì tính chất nhạy cảm của dữ liệu và mức độ phụ thuộc vào hệ thống máy tính:

  • Chăm sóc sức khỏe: Bệnh viện, phòng khám, trung tâm nghiên cứu y tế.
  • Giáo dục: Trường học, viện nghiên cứu, cơ sở đào tạo.
  • Sản xuất: Nhà máy, kho hàng, hệ thống logistics.
  • Dịch vụ tài chính: Ngân hàng, công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư.
  • Chính phủ: Cơ quan nhà nước, tổ chức phi lợi nhuận, cơ sở hạ tầng quan trọng.

Các tổ chức này thường sẵn sàng trả tiền chuộc để nhanh chóng khôi phục hoạt động và tránh các tác động tiêu cực về uy tín và tài chính.

Tôi có thể tìm thêm thông tin và hỗ trợ về ransomware ở đâu?

Có nhiều nguồn thông tin và hỗ trợ đáng tin cậy về ransomware, bao gồm:

  • Trang web của các công ty bảo mật như Kaspersky, Symantec, Trend Micro, McAfee.
  • Trang web chuyên về ransomware như No More Ransom, ID Ransomware, Bleeping Computer.
  • Cơ quan thực thi pháp luật như FBI, Europol, Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ.
  • Trung tâm An ninh mạng Quốc gia Việt Nam và các tổ chức CNTT trong nước.
  • Các hội thảo, sự kiện và khóa đào tạo về an toàn thông tin.

Ngoài ra, nếu bạn là nạn nhân của ransomware, hãy liên hệ với đội ngũ IT hoặc chuyên gia bảo mật để được hướng dẫn cụ thể. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp từ cộng đồng và chia sẻ thông tin để ngăn chặn các cuộc tấn công tương tự.

Ransomware đang trở thành một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với an ninh mạng toàn cầu. Tuy nhiên, bằng cách nâng cao cảnh giác và áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp, chúng ta hoàn toàn có thể bảo vệ bản thân và tổ chức trước loại mã độc nguy hiểm này. Hãy chủ động trang bị kiến thức và công cụ bảo mật, đồng thời lan tỏa thông điệp an toàn thông tin đến cộng đồng để góp phần xây dựng một không gian mạng lành mạnh và bền vững.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *