Latency là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục Latency hiệu quả

Latency đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất hoạt động của một hệ thống mạng. Vậy Latency là gì ? Độ trễ mạng được định nghĩa như thế nào? Bài viết dưới đây của Elite sẽ cung cấp cho bạn một cách nhìn tổng quan về Latency.

Khái niệm Latency là gì?

Latency (Độ trễ mạng) là khoảng thời gian chờ đợi giữa thời điểm gửi một yêu cầu truyền dữ liệu đi và thời điểm nhận được phản hồi hoàn tất. Nói cách khác, Latency chính là thời gian mà dữ liệu cần để đi từ nguồn tới đích và ngược trở lại nguồn. Thông thường, Latency được tính bằng đơn vị giây hoặc mili giây (ms).

Latency hay còn gọi là độ trễ mạng
Latency hay còn gọi là độ trễ mạng

Độ trễ mạng có vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất hoạt động của mạng. Mạng có Latency thấp thì hoạt động mượt mà và phản hồi nhanh. Ngược lại, mạng Latency cao thì các hoạt động truyền dữ liệu sẽ chậm và không trơn tru. Các ứng dụng cần xử lý dữ liệu theo thời gian thực như Video Call, Livestream,.. đòi hỏi mạng có Latency thấp để duy trì hoạt động ổn định và trải nghiệm tốt cho người dùng.

Xem thêm: Điện toán đám mây : Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng nổi bật

Tại sao Latency lại quan trọng?

Latency đóng vai trò quan trọng bởi vì:

  • Ảnh hưởng trải nghiệm người dùng: Latency cao dẫn tới trải nghiệm kém, người dùng khó chịu, giảm lượt truy cập, thậm chí mất khách hàng.
  • Lãng phí nguồn lực: Latency cao khiến hiệu suất hệ thống giảm, lãng phí công sức và tài nguyên đầu tư.
  • Ảnh hưởng thu nhập: Một số ngành như tài chính, cá cược, đấu giá cần xử lý dữ liệu theo thời gian thực. Latency cao khiến mất mát về tài chính.
  • Ảnh hưởng hoạt động: Ứng dụng như điều khiển từ xa cũng đòi hỏi Latency thấp để đảm bảo an toàn cho người dùng.

Như vậy, giảm thiểu độ trễ mạng xuống mức thấp nhất có thể mang lại nhiều lợi ích to lớn cho doanh nghiệp.

Latency ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm người dùng
Latency ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm người dùng

Xem thêm: Vì sao bảo mật dữ liệu cần được quan tâm thực hiện ngay?

Các loại Latency phổ biến

Hiện nay tồn tại nhiều loại độ trễ trong công nghệ thông tin. Một số Latency thường gặp bao gồm:

  • Độ trễ ngắt (Interrupt Latency): Xảy ra khi hệ điều hành máy tính phải tạm dừng công việc hiện tại để xử lý các yêu cầu ngắt.
  • Độ trễ truyền qua cáp quang (Fiber Optic Latency): Xác định bởi tốc độ truyền ánh sáng qua cáp, thường là 4,9 μs/km.
  • Độ trễ âm thanh (Audio Latency): Phụ thuộc vào âm thanh và tốc độ, thường 8-12 μs, là ngưỡng nhận biết của tai người.
  • Độ trễ hoạt động (Operational Latency): Xảy ra trong cùng một hệ thống, ở mức thấp nhất chỉ một thao tác duy nhất.
  • Độ trễ mạng WAN (WAN Latency): Yếu tố then chốt quyết định độ trễ của mạng.
  • Độ trễ Internet (Internet latency): Tăng dần theo thời gian truyền gói qua các mạng WAN.
  • Độ trễ máy tính và hệ điều hành (Computer and OS Latency): Khoảng thời gian giữa lệnh đầu vào và đầu ra mong muốn.
  • Độ trễ cơ học (Mechanical Latency): Đây là yếu tố quan trọng của hệ thống hoặc lệnh đầu ra, được xác định bởi giới hạn theo quy luật của Newton.

Nhìn chung, các loại Latency trên đều tác động xấu tới trải nghiệm người dùng. Do đó, việc giảm thiểu độ trễ mạng ở mức tối đa là vô cùng cần thiết.

Các loại độ trễ mạng đều tác động xấu đến trải nghiệm người dùng
Các loại độ trễ mạng đều tác động xấu đến trải nghiệm người dùng

Xem thêm: Server : Khái niệm, phân loại và vai trò đối với doanh nghiệp

5 nguyên nhân dẫn đến Latency

Latency thường được gây ra bởi các nguyên nhân chính sau:

Phương tiện truyền dẫn

Liên kết hoặc phương tiện truyền dẫn tác động lớn đến độ trễ khi dữ liệu đi qua, ví dụ như mạng cáp quang có độ trễ thấp hơn mạng không dây. Khi từ phương tiện truyền dẫn này sang phương tiện truyền dẫn kia, thời gian truyền dẫn tổng thể của mạng sẽ tăng một vài mili giây.

Khoảng cách truyền lưu lượng truy cập mạng

Khoảng cách giữa các điểm cuối của mạng càng dài thì độ trễ mạng sẽ càng tăng. Ví dụ nếu máy chủ ứng dụng nằm cách xa người dùng cuối về mặt địa lý dẫn đến độ trễ của họ sẽ cao hơn.

Số bước nhảy mạng

Nhiều bộ định tuyến trung gian tăng số bước nhảy yêu cầu của gói dữ liệu, khiến độ trễ mạng tăng lên. Các chức năng của thiết bị mạng, chẳng hạn như xử lý địa chỉ trang web và tra cứu bảng định tuyến, làm tăng thời gian trễ.

Khối lượng dữ liệu

Khối lượng dữ liệu lớn có khả năng làm tăng vấn đề về độ trễ mạng, bởi khả năng xử lý của các thiết bị mạng có thể chịu giới hạn. Đó là lý do vì sao cơ sở hạ tầng mạng dùng chung như Internet có thể làm tăng độ trễ của các ứng dụng.

Khối lượng dữ liệu lớn làm tăng Latency
Khối lượng dữ liệu lớn làm tăng Latency

Hiệu năng máy chủ

Hiệu năng máy chủ ứng dụng với khả năng tạo ra độ trễ mạng có thể nhìn thấy. Trong trường hợp này, hoạt động giao tiếp dữ liệu bị trễ không phải do Internet, mà là vì máy chủ phản hồi chậm. 

Nguyên nhân có thể là do máy chủ quá tải, không đủ sức đáp ứng lượng request lớn dẫn đến xử lý chậm. Hoặc do cấu hình phần cứng máy chủ yếu như RAM, CPU kém, dẫn đến lượng request lớn vượt quá khả năng xử lý của máy chủ.

Các nguyên nhân trên thường đan xen với nhau gây ra độ trễ mạng. Để xử lý Latency hiệu quả cần tìm ra nguyên nhân gốc rễ và khắc chế từ đó.

Xem thêm: HPE là gì ? Các thông tin hữu ích về HPE mà bạn chưa biết

Latency bao nhiêu là tốt?

Latency tốt là Latency giá trị thấp, nghĩa là thời gian trễ giữa khi gửi gói tin và nhận phản hồi thấp. Dẫu vậy, giá trị Latency tốt phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Một số mức Latency phổ biến:

  • Dưới 100ms: Latency tốt cho các ứng dụng trò chơi thời gian thực.
  • 100-500ms: Các ứng dụng như truyền tải dữ liệu lớn, độ trễ cao một chút.

Ngoài ra, Latency tốt còn phụ thuộc vào tính ổn định của mạng. Một kết nối mạng với Latency tốt không tin cậy và không tốt, sẽ gây ra sự cố ảnh hưởng đến người dùng.

Giá trị của độ trễ mạng phụ thuộc vào trường hợp cụ thể
Giá trị của độ trễ mạng phụ thuộc vào trường hợp cụ thể

Xem thêm: [Bí quyết] Lựa chọn máy chủ cho doanh nghiệp nhỏ – Elite

Hướng dẫn cách tính Latency đơn giản

Có một số cách phổ biến để tính toán và đo lường Latency của mạng:

Sử dụng lệnh Ping

Lệnh Ping là cách đơn giản và phổ biến nhất. Đây là phương thức kiểm tra độ trễ được sử dụng trong giao thức thông báo điều khiển mạng Internet. Quản trị viên dùng lệnh Ping đo lường thời gian gửi 32 byte đến dữ liệu đến đích, kết hợp cùng thời gian thu về phản hồi. Lệnh này được hoạt động trên tất cả hệ thống điều hành có khả năng kết nối mạng. 

Ping cho phép đo Latency mạng một cách nhanh chóng, dễ dàng. Tuy nhiên, Ping không thể khắc phục những vấn đề về độ trễ và không cung cấp đầy đủ thông tin.

Time To First Byte

Time To First Byte được định nghĩa là khoảng thời gian tính từ lúc yêu cầu dữ liệu được gửi đi từ một điểm trên internet cho đến khi nhận được byte dữ liệu đầu tiên tại đích. Đây là một thông số quan trọng để đo lường độ trễ của mạng.

Thời gian đến byte đầu tiên
Thời gian đến byte đầu tiên

Round Trip Time

Round Trip Time là tổng thời gian mà một gói dữ liệu cần để đi từ nguồn tới đích và quay trở lại nguồn. Đây cũng là phương pháp phổ biến để tính toán độ trễ.

Với phương pháp Round Trip Time, quản trị viên có thể đánh giá được các điểm nghẽn của mạng. Tuy nhiên, nó có thể không cho thấy rõ nguyên nhân gây ra độ trễ khi các đường đi khác nhau cho kết quả khác nhau.

Round Trip Time dùng phổ biến để đo độ trễ
Round Trip Time dùng phổ biến để đo độ trễ

Xem thêm: So sánh máy chủ và máy trạm : Lựa chọn nào phù hợp với bạn?

Hướng dẫn cách khắc phục Latency

Để khắc phục tình trạng độ trễ mạng, cần khắc phục từ máy chủ và người dùng như sau:

Từ Server

  • Tối ưu hóa cài đặt mạng: Kiểm tra và điều chỉnh chính xác thông số mạng để nâng cao hiệu suất kết nối, bao gồm cấu hình thiết bị mạng và DNS.
  • Sử dụng CDN: Giảm tải cho máy chủ bằng cách phân phối nội dung lên nhiều máy chủ CDN toàn cầu, giúp rút ngắn thời gian tải trang.
  • Nâng cấp phần cứng: Tăng băng thông và cải thiện tốc độ xử lý để đáp ứng nhu cầu người dùng tốt hơn.
  • Xử lý sự cố: Cập nhật phần mềm, ứng dụng và xử lý kịp thời các lỗi xảy ra.

Từ User

  • Kiểm tra kết nối mạng và đảm bảo ổn định tốt
  • Tối ưu hóa cài đặt mạng, cập nhật trình duyệt web
  • Sử dụng thiết bị có cấu hình mạnh, băng thông cao
  • Thay đổi vị trí để có tín hiệu mạng ổn định hơn
  • Áp dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm tối ưu hóa mạng, VPN

Xem thêm: Chuyển đổi số là gì? Khái niệm chuyển đổi số

Máy chủ HPE – Tối ưu hóa đầu tư và nâng cao hiệu suất doanh nghiệp

HPE (Hewlett Packard Enterprise) là một trong những thương hiệu máy chủ lâu đời và uy tín hàng đầu thế giới. Với hơn 40 năm phát triển, HPE không ngừng cải tiến công nghệ, mang đến các sản phẩm máy chủ với độ bền cao, tiêu chuẩn bảo mật quốc tế.

Các dòng sản phẩm máy chủ HPE đa dạng, phù hợp cho mọi quy mô và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Từ máy chủ nhỏ gọn cho văn phòng, đến các máy chủ công suất lớn cho Data Center.

Máy chủ HPE đa dạng dòng sản phẩm phù hợp mọi nhu cầu doanh nghiệp
Máy chủ HPE đa dạng dòng sản phẩm phù hợp mọi nhu cầu doanh nghiệp

Một số lợi ích khi lựa chọn máy chủ HPE:

  • Tiết kiệm chi phí: Máy chủ HPE giúp tiết kiệm đến 27% chi phí đầu tư ban đầu cũng như chi phí duy trì, vận hành hệ thống.
  • Tối ưu hiệu năng: Công nghệ tiên tiến giúp tăng hiệu suất xử lý đến 60% so với thế hệ trước. Khả năng mở rộng linh hoạt đáp ứng mọi nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
  • Độ sẵn sàng cao: Đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục 24/7. Khả năng phục hồi nhanh chóng trong các sự cố, giảm thiểu tối đa thời gian chết hệ thống.
  • Quản trị thuận tiện: Giải pháp quản lý tập trung HPE OneView đơn giản hóa quá trình giám sát và bảo trì hệ thống.

Một số dòng sản phẩm máy chủ HPE phổ biến:

  • Tower Server: HPE ML30, HPE ML110,…
  • Rack Server: HPE DL20, HPE DL380,…
  • Blade Server: HPE ProLiant DL360,…

Xem thêm: Bảo vệ doanh nghiệp SMB trước tấn công mạng

Elite – Công ty hàng đầu Việt Nam phân phối máy chủ HPE

Elite là công ty hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực phân phối các giải pháp máy chủ và lưu trữ doanh nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm, Elite tự hào là đối tác chiến lược của HPE tại thị trường Việt Nam. Elite mang đến cho khách hàng các sản phẩm máy chủ HPE chính hãng cùng dịch vụ, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Elite mang đến cho doanh nghiệp máy chủ HPE chính hãng cùng nhiều ưu đãi
Elite mang đến cho doanh nghiệp máy chủ HPE chính hãng cùng nhiều ưu đãi

Elite hiện là nhà cung cấp máy chủ HPE dẫn đầu về uy tín và năng lực triển khai dự án. Hàng trăm dự án lớn về hạ tầng công nghệ đã được Elite thi công thành công, mang đến giải pháp ổn định và hiệu quả cho khách hàng. Elite cam kết mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu của mọi doanh nghiệp.

Liên hệ ngay để được tư vấn máy chủ HPE phù hợp với doanh nghiệp của bạn:

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Elite

  • Địa chỉ: 289/1 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Số điện thoại: (028) 35 123 959 – Fax: (028) 35 123 958/ 35 128 708
  • Website: https://smb-server.elite-jsc.vn/

Xem thêm: Mô hình hệ thống IT cho Doanh nghiệp SMB

Câu hỏi thường gặp về Latency

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp nhất về Latency:

Câu 1: Latency là gì?

Latency (Độ trễ mạng) là khoảng thời gian chờ đợi giữa lúc gửi yêu cầu đi và nhận về phản hồi, thường đo bằng đơn vị mili giây (ms).

Câu 2: Làm sao để biết Latency mạng hiện tại?

Có thể dùng lệnh Ping, công cụ speedtest.net hoặc MTR để đo kiểm tra giá trị Latency mạng thực tế.

Câu 3: Latency bao nhiêu là tốt cho trang web?

Latency dưới 100ms là tốt cho các trang web thông thường. Riêng đối với trang cần tốc độ phản hồi cao thì cần dưới 50ms.

Câu 4: Làm thế nào để cải thiện tốc độ phản hồi trang web?

Một số giải pháp phổ biến gồm tối ưu hóa code, enable cache, CDN, nâng cấp phần cứng, tăng băng thông.

Câu 5: Độ trễ mạng có hại gì không?

Latency cao dẫn đến trải nghiệm kém cho người dùng, giảm doanh thu, thậm chí ảnh hưởng đến tính mạng trong một số trường hợp.

Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản xoay quanh Latency là gì cũng như cách khắc phục hiệu quả. Độ trễ mạng càng cao thì chất lượng dịch vụ kém, ngược lại càng thấp thì càng tốt. 

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *