SSH là gì? SSH (Secure Shell) là một giao thức mạng cho phép thiết lập kết nối mạng một cách bảo mật. Nó cung cấp các cơ chế xác thực mạnh mẽ và bảo vệ tính toàn vẹn và bảo mật thông tin liên lạc qua mạng máy tính không an toàn như Internet. SSH được sử dụng rộng rãi bởi các quản trị viên hệ thống để quản lý hệ thống và máy chủ từ xa. Hãy cùng Elite tìm hiểu kỹ hơn về giao thức này trong bài viết dưới đây
SSH – Giao thức cần thiết cho quản trị hệ thống
SSH là gì? Cách thức hoạt động của SSH
SSH là viết tắt của Secure Shell, một giao thức mạng dùng để thiết lập kết nối mạng một cách bảo mật. SSH cung cấp cho người dùng, đặc biệt là các quản trị viên mạng, cách truy cập an toàn vào một máy tính qua mạng không an toàn.
SSH hoạt động ở lớp trên trong mô hình phân lớp TCP/IP. SSH cho phép bạn truy cập, kiểm soát và chỉnh sửa server từ xa thông qua Internet.
SSH hoạt động dựa trên mô hình client-server. Máy tính muốn truy cập từ xa đóng vai trò client, khởi tạo kết nối SSH tới server. Server nghe trên cổng mặc định 22, chấp nhận kết nối và thực hiện quá trình xác thực. Nếu xác thực thành công, một phiên SSH được thiết lập, cho phép client thực hiện các lệnh từ xa trên server.
SSH bao gồm 3 thành phần chính:
- Giao thức Transport Layer: cung cấp xác thực server, bảo mật, mã hóa và tính toàn vẹn dữ liệu với thuật toán mã hóa mạnh.
- Giao thức User Authentication: xác thực user với server. Hỗ trợ nhiều phương thức xác thực.
- Giao thức Connection: định nghĩa nhiều giao thức ứng dụng như terminal sessions, remote command execution, forwarded TCP/IP connections…
SSH cung cấp các tính năng sau:
- Mã hóa dữ liệu: SSH sử dụng mã hóa mạnh để đảm bảo tất cả thông tin liên lạc giữa client và host được mã hóa an toàn.
- Xác thực: SSH hỗ trợ nhiều phương thức xác thực như mật khẩu, public-key cryptography và GSSAPI.
- Forwarding: SSH cho phép chuyển tiếp (tunneling) các cổng TCP khác nhau qua một kênh SSH được mã hóa.
Xem thêm: Cloud Server: Khái niệm, tính năng và các thông tin hữu ích
Tại sao SSH lại quan trọng? Ưu điểm so với các giao thức khác
SSH ra đời để thay thế các giao thức truy cập từ xa không an toàn trước đây như Telnet, rlogin. Những giao thức này truyền dữ liệu, bao gồm cả mật khẩu đăng nhập, dưới dạng clear text, rất dễ bị nghe lén trên mạng.
Các ưu điểm chính của SSH so với các giao thức cũ bao gồm:
- Mã hóa mạnh: SSH sử dụng mã hóa mạnh như AES, 3DES để bảo vệ dữ liệu trao đổi giữa client và server.
- Xác thực an toàn: SSH hỗ trợ nhiều phương thức xác thực như public key, mật khẩu, giúp ngăn chặn truy cập trái phép.
- Tính linh hoạt: SSH hỗ trợ nhiều tính năng như remote command execution, tunneling, file transfers…
- Phổ biến rộng rãi: SSH được hỗ trợ sẵn trên hầu hết các hệ điều hành và thiết bị mạng.
SSH xử lý các dạng mã hoá như thế nào?
Giao thức SSH (Secure Shell) là một phương thức bảo mật để thiết lập kết nối giữa hai thiết bị từ xa thông qua mạng Internet. Quá trình hoạt động của SSH bao gồm các bước chính sau:
- Thiết lập kết nối: Client khởi tạo một phiên kết nối TCP tới server. Server gửi lại danh sách các phiên bản và thuật toán mã hóa mà nó hỗ trợ. Nếu client chấp nhận, một thỏa thuận sẽ được thiết lập để tiếp tục kết nối.
- Tạo Symmetrical Key: Sau khi thống nhất phương thức mã hóa, client và server sử dụng thuật toán Diffie-Hellman để tạo ra một cặp khóa bí mật chung. Khóa này sẽ được dùng để mã hóa toàn bộ phiên làm việc.
- Xác thực: Ở bước cuối cùng, server yêu cầu client cung cấp thông tin đăng nhập như tên người dùng và mật khẩu. Các dữ liệu này sẽ được truyền đi an toàn nhờ Symmetrical Key đã tạo trước đó. Nếu thông tin chính xác, server sẽ cấp quyền truy cập cho client.
Nhờ việc áp dụng nhiều lớp mã hóa và cơ chế xác thực nghiêm ngặt, SSH đã trở thành một trong những giao thức bảo mật hàng đầu, được sử dụng rộng rãi để quản trị server từ xa một cách an toàn.
Xem thêm: Vai trò của máy chủ trong doanh nghiệp
3 kỹ thuật mã hoá trong giao thức SSH
SSH sử dụng 3 kỹ thuật mã hóa chính để bảo vệ thông tin liên lạc:
Mã hóa Asymmetric Encryption
Mã hóa bất đối xứng hay public-key cryptography được dùng trong quá trình thiết lập kết nối SSH và xác thực server. Mỗi bên tạo một cặp khóa gồm public key và private key. Public key được chia sẻ tự do, trong khi private key được giữ bí mật. Dữ liệu được mã hóa bằng public key chỉ có thể được giải mã bằng private key tương ứng.
Tuy nhiên, không phải tất cả dữ liệu đều có thể mã hoá bằng phương thức này. Asymmetric Encryption chỉ dùng để trao đổi thuật toán khoá.
Mã hóa Symmetric Encryption
Sau khi thiết lập kết nối, client và server sử dụng mã hóa đối xứng để trao đổi dữ liệu. Một session key bí mật được tạo ra và chia sẻ cho hai bên bằng thuật toán Diffie-Hellman key exchange. Session key này được dùng để mã hóa và giải mã tất cả dữ liệu truyền qua kênh bảo mật.
Mã hóa Hashing
Hashing là một phương thức mã hoá được sử dụng phổ biến trong SSH. Khác với 2 phương thức trên, Hashing không dùng để giải mã. Chúng được tạo ra sau mỗi lần nhập dữ liệu và không thể khai thác.
Trong nhiều trường hợp, chỉ cần một lần input là có thể tạo được một mã Hash. Thế nhưng, ngược lại, không thể tạo một input từ chính hash đó. Điều này nghĩa là chỉ Client mới tạo được Hash để 2 bên tiến hành input.
Xem thêm: vCenter: Khái niệm, kiến trúc máy chủ và tính năng
Ngoài ra, Hash là một phần không thể thiếu trong SSH để xác thực tin nhắn. Quy trình này đảm bảo lệnh được truyền tới không bị làm giả bởi các phương thức khác.
Các lệnh SSH thiết yếu
Dưới đây là một số lệnh SSH cơ bản:
- ssh user@host: Kết nối tới một remote host
- ssh -p port user@host: Kết nối tới host qua một cổng xác định
- ssh-keygen: Tạo một cặp SSH key
- ssh-copy-id user@host: Copy public key lên remote host để kích hoạt xác thực bằng key
- scp file user@host:/path: Copy file lên remote host sử dụng SSH
5 trường hợp nên sử dụng SSH
SSH là công cụ không thể thiếu đối với quản trị viên hệ thống và DevOps. Dưới đây là 5 trường hợp phổ biến cần sử dụng SSH:
- Truy cập và quản lý server từ xa một cách an toàn
- Thực thi lệnh trên nhiều server từ xa
- Truyền file an toàn giữa các hệ thống
- Troubleshoot và kiểm tra hiệu năng server
- Thiết lập các kết nối an toàn giữa các thiết bị và dịch vụ
Mặc dù SSH rất bảo mật, vẫn có các rủi ro tiềm ẩn cần lưu ý. Dưới đây là một số biện pháp tăng cường bảo mật SSH cho doanh nghiệp.
Xem thêm: App Server: Khái niệm, đặc điểm và cách thức hoạt động
Tăng cường bảo mật SSH cho doanh nghiệp
Phương pháp xác thực an toàn
- Sử dụng xác thực SSH key thay vì mật khẩu
- Sử dụng thuật toán mã hóa mạnh như EdDSA
- Kích hoạt xác thực 2 yếu tố
- Giới hạn số lần đăng nhập sai
Quản lý khóa SSH
- Tạo SSH key với độ dài tối thiểu 2048 bits
- Bảo vệ private key bằng cụm mật khẩu mạnh
- Rotate SSH key định kỳ
- Gỡ bỏ các key cũ, không sử dụng
Các mẹo để tối ưu bảo mật SSH
- Đổi cổng SSH mặc định 22 thành cổng khác
- Cấu hình timeout cho phiên SSH không hoạt động
- Giới hạn quyền truy cập SSH theo địa chỉ IP, user
- Sử dụng phiên bản SSH mới nhất, cập nhật bản vá lỗ hổng
- Giám sát log SSH để phát hiện bất thường
Xem thêm: Tất tần tật thông tin về Rack Server có thể bạn chưa biết
Máy chủ HPE – Máy chủ tối ưu cho giao thức bảo mật SSH
Hewlett Packard Enterprise (HPE) là một tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới với hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất máy chủ. Với sự đầu tư mạnh mẽ cho nghiên cứu và phát triển, HPE liên tục cải tiến để tạo ra những dòng máy chủ vượt trội về độ tin cậy, hiệu suất cao và an toàn.
HPE cung cấp một loạt các dòng máy chủ phong phú, phù hợp với quy mô và nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp, từ máy chủ nhỏ gọn cho văn phòng đến các hệ thống máy chủ có hiệu năng cao. Máy chủ HPE mang đến nhiều lợi ích vượt trội như:
- Tiết kiệm đến 27% chi phí đầu tư ban đầu và vận hành hệ thống.
- Tăng hiệu năng xử lý lên đến 60% so với thế hệ trước nhờ áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất. Khả năng mở rộng linh hoạt giúp đáp ứng sự phát triển của doanh nghiệp.
- Đảm bảo tính sẵn sàng cao của hệ thống với khả năng phục hồi nhanh sau sự cố, giảm thiểu tối đa thời gian ngừng hoạt động.
- Tối ưu hóa công tác giám sát và bảo trì hệ thống nhờ giải pháp quản lý tập trung.
Với những ưu điểm nổi bật, máy chủ HPE xứng đáng là lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp để xây dựng hạ tầng CNTT hiện đại, đáp ứng nhu cầu phát triển trong tương lai.
Elite – Đơn vị cung cấp máy chủ HPE tại Việt Nam
Elite là một trong công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp máy chủ và lưu trữ dữ liệu cho các doanh nghiệp tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm, Elite đã trở thành đối tác chiến lược đáng tin cậy của HPE tại thị trường trong nước.
Elite được đánh giá cao về uy tín và năng lực triển khai các giải pháp máy chủ HPE. Công ty đã hoàn thành xuất sắc hàng trăm dự án xây dựng hạ tầng công nghệ quy mô lớn, mang đến những giải pháp tối ưu và bền vững cho khách hàng. Elite luôn cố gắng hết mình để cung cấp trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, khẳng định vị thế là sự lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp.
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Elite
- Địa chỉ: 289/1 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
- Số điện thoại: (028) 35 123 959 – Fax: (028) 35 123 958/ 35 128 708
- Website: https://smb-server.elite-jsc.vn/
Câu hỏi thường gặp về SSH
Làm thế nào để kết nối SSH tới một server?
Sử dụng lệnh ssh user@hostname trên terminal, trong đó user là tên người dùng, hostname là địa chỉ IP hoặc domain của server
Làm sao để sử dụng SSH key thay vì mật khẩu?
Tạo SSH key bằng lệnh ssh-keygen, copy public key lên server bằng ssh-copy-id, cấu hình server chỉ cho phép xác thực bằng key
Tôi có thể sử dụng SSH trên hệ điều hành Windows không?
Có, bạn có thể sử dụng phần mềm SSH client như PuTTY hoặc MobaXterm trên Windows để kết nối SSH
Nếu quên mật khẩu SSH thì phải làm sao?
Liên hệ quản trị viên để reset mật khẩu hoặc xóa SSH key cũ và tạo key mới. Không có cách nào để khôi phục mật khẩu SSH đã quên.
Trên đây là những thông tin về giao thức SSH: SSH là gì, hoạt động như thế nào,… Hy vọng thông qua bài viết này các bạn có thể hiểu rõ hơn về giao thức này và ứng dụng của nó trong bảo mật dữ liệu cho doan nghiệp.
Xem thêm:
- Main Server: Khái niệm, thành phần cơ bản và lưu ý sử dụng
- Dedicated Server: Khái niệm, lợi ích và tính năng nổi bật
- Blade Server: Khái niệm, thành phần và lợi ích vượt trội
- RAM Server là gì? Cách phân biệt RAM Server và RAM máy tính
- Database Server là gì? Thành phần và nguyên lý hoạt động
- Storage Server: Khái niệm, đặc điểm và nguyên lý hoạt động
- Tower Server: Khái niệm, thông số cơ bản và ứng dụng nổi bật
- CPU Server là gì? Những đặc điểm nổi trội của CPU Server
- Chassis Server: Khái niệm, vai trò và cách lựa chọn phù hợp
- Bí kíp lựa chọn Server phù hợp cho doanh nghiệp
- Tư vấn chọn cấu hình Server cho doanh nghiệp SMB
- Hệ điều hành Server : Khái niệm và các hệ điều hành phổ biến
- Phần cứng máy chủ : Đặc điểm, cấu tạo và nguyên lý hoạt động
- Server Switch : Khái niệm, cấu tạo và cách thức hoạt động
- Quản trị máy chủ là gì? 8 Phần mềm quản lý máy chủ phổ biến
- Edge server là gì? Khái niệm và ưu điểm của Edge Server